--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí hậu học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí hậu học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí hậu học
+ noun
climatology
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
khí hậu học
:
climatology
+
gan liền
:
như gan lìGan liền tướng quânCompletely fearless, utterly intrepid
+
chợt nhớ
:
To remember suddenly
+
cái thế anh hùng
:
A hero over the world
+
nỡ nào
:
Have the heart to do somethingNỡ nào giết hại đồng bàoOne could not have the heart to massacre one's fellow-countrymennỡ lòng nào như nỡ nào